Có 2 kết quả:
奋力 fèn lì ㄈㄣˋ ㄌㄧˋ • 奮力 fèn lì ㄈㄣˋ ㄌㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to do everything one can
(2) to spare no effort
(3) to strive
(2) to spare no effort
(3) to strive
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to do everything one can
(2) to spare no effort
(3) to strive
(2) to spare no effort
(3) to strive
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0