Có 2 kết quả:

奋力 fèn lì ㄈㄣˋ ㄌㄧˋ奮力 fèn lì ㄈㄣˋ ㄌㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to do everything one can
(2) to spare no effort
(3) to strive

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to do everything one can
(2) to spare no effort
(3) to strive

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0